Characters remaining: 500/500
Translation

bồ hóng

Academic
Friendly

Từ "bồ hóng" trong tiếng Việt có nghĩamột lớp bụi đen, thường do khói, dính lại trên các bề mặt như tường, trần nhà, đặc biệt khu vực bếp. Bồ hóng thường xuất hiện khi sự đốt cháy, chẳng hạn như khi nấu ăn bằng bếp than hoặc bếp củi.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Bồ hóng mảng bụi đen, thường dính trên vách bếp hoặc nóc bếp, do khói từ việc đun nấu tạo ra.
  2. dụ sử dụng:

    • "Trong góc bếp một mảng bồ hóng đen , cần phải lau chùi cho sạch sẽ."
    • "Sau khi nấu ăn, tôi thấy bồ hóng đã bám vào tường, tôi phải dùng nước tẩy để làm sạch."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng thông thường: Chỉ về bụi bám trên bề mặt do khói gây ra, thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.
  • Sử dụng ẩn dụ: Có thể dùng "bồ hóng" để chỉ những điều bẩn thỉu, không sạch sẽ, dụ: "Cuộc sống của anh ta đầy bồ hóng, không tươi sáng."
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "bồ hóng", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lau bồ hóng".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bụi" (tổng quát hơn, không chỉ bụi đen từ khói).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng "khói" có thể được xem một yếu tố gây ra bồ hóng.
Chú ý:
  • "Bồ hóng" chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nói về nhà bếp không nên nhầm lẫn với các từ như "bụi" hay "mồ hôi", chúng có nghĩa khác nhau.
  • Từ này thường mang tính chất tiêu cực, liên quan đến sự bẩn thỉu cần phải dọn dẹp.
  1. dt. Mảng bụi đen đóng lại trên vách bếp, nóc bếp: Một góc bếp chạt bồ hóng mạng nhện (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "bồ hóng"