Từ "bồ hóng" trong tiếng Việt có nghĩa là một lớp bụi đen, thường là do khói, dính lại trên các bề mặt như tường, trần nhà, đặc biệt là ở khu vực bếp. Bồ hóng thường xuất hiện khi có sự đốt cháy, chẳng hạn như khi nấu ăn bằng bếp than hoặc bếp củi.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
"Trong góc bếp có một mảng bồ hóng đen xì, cần phải lau chùi cho sạch sẽ."
"Sau khi nấu ăn, tôi thấy bồ hóng đã bám vào tường, tôi phải dùng nước tẩy để làm sạch."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Sử dụng thông thường: Chỉ về bụi bám trên bề mặt do khói gây ra, thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Sử dụng ẩn dụ: Có thể dùng "bồ hóng" để chỉ những điều bẩn thỉu, không sạch sẽ, ví dụ: "Cuộc sống của anh ta đầy bồ hóng, không có gì tươi sáng."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bụi" (tổng quát hơn, không chỉ là bụi đen từ khói).
Từ đồng nghĩa: Không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng "khói" có thể được xem là một yếu tố gây ra bồ hóng.
Chú ý:
"Bồ hóng" chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nói về nhà bếp và không nên nhầm lẫn với các từ như "bụi" hay "mồ hôi", vì chúng có nghĩa khác nhau.
Từ này thường mang tính chất tiêu cực, vì nó liên quan đến sự bẩn thỉu và cần phải dọn dẹp.